🌟 뿌리(를) 뽑다

1. 생기거나 자랄 수 있는 근원을 없애다.

1. NHỔ TẬN GỐC, TRIỆT TẬN GỐC, NHỔ CẢ RỄ: Làm mất đi cái gốc có thể lớn lên hay sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루빨리 부정부패를 뿌리 뽑아야 한다.
    We must root out corruption as soon as possible.
  • Google translate 요즘 불법 과외가 심각한 사회 문제가 되고 있어.
    Illegal tutoring is becoming a serious social problem these days.
    Google translate 이런 문제는 국민들의 적극적인 고발과 협조 없이는 뿌리를 뽑을 수 없어.
    This problem cannot be rooted out without active public accusation and cooperation.

뿌리(를) 뽑다: pull out the roots,根を絶つ,arracher la racine,arrancar la raíz,يستأصل جذرا,үндсийг таслах, устгах, үгүй хийх,nhổ tận gốc, triệt tận gốc, nhổ cả rễ,(ป.ต.)ถอนราก ; ถอนรากถอนโคน, ทำลายถึงต้นตอ,,вырывать с корнем; искоренять; истреблять,彻底根除;挖病根;斩草除根,

💕Start 뿌리를뽑다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Luật (42)